Roblox: Danh sách toàn bộ giá trị cây trồng trong Grow a Garden


0

Với bảng giá cây trồng trong Grow a Garden này, bạn có thể dễ dàng tra cứu giá trị của chúng trước khi bán trên thị trường.

Bạn đang băn khoăn có nên đầu tư tất cả tiền bạc để mua loại hạt giống siêu hiếm trong tựa game Grow a Garden? Danh sách giá cây trồng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Mặc dù giá trị của trái cây, rau củ hay hoa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trọng lượng, đột biến, sản lượng và thời gian sinh trưởng, nhưng vẫn có những nguyên tắc cơ bản bạn cần nắm rõ.

Danh sách toàn bộ giá trị cây trồng trong Grow a Garden

Nếu bạn mới tham gia thế giới làm vườn trên Roblox, hãy tận dụng các code Grow a Garden mới nhất để nhận hạt giống miễn phí làm vốn khởi nghiệp. Khi đã có khu vườn riêng, bạn nên tham khảo bảng xếp hạng hạt giống để biết loại nào cần loại bỏ khi không gian trồng trọt trở nên chật chội. Điều này giúp bạn dành chỗ cho những cây lâu năm có giá trị cao hơn.

Danh sách giá trị của toàn bộ cây trồng trong Grow a Garden

Dưới đây là giá bán trung bình của từng loại cây trồng trong Grow a Garden, bao gồm cả cây trồng theo sự kiện và hạt giống không thể thu thập:

Cây trồng Giá trị trung bình Có sẵn?
Carrot 22
Strawberry 19
Blueberry 21
Orange Tulip 792
Tomato 35
Corn 44
Daffodil 988
Watermelon 2,905
Pumpkin 3,854
Apple 266
Bamboo 3,944
Coconut 2,670
Cactus 3,224
Dragon Fruit 4,566
Mango 6,308
Grape 7,554
Mushroom 142,443
Pepper 7,577
Cacao 10,456
Beanstalk 18,788
Peach 283
Pineapple 2,350
Moonglow 20,300
Blood Banana 6,100
Moon Melon 17,750
Celestiberry 9,100
Moonflower 8,900
Starfruit 14,100
Mint 6,800
Nightshade 2,300
Raspberry 98
Pear 553
Glowshroom 282
Moon Mango 24,340
Moon Blossom 53,512
Soul Fruit 3,328 Không
Cursed Fruit 15,944 Không
Lotus 24,598 Không
Candy Blossom 99,436 Không
Cherry Blossom 566 Không
Venus Fly Trap 18,854 Không
Banana 1,634 Không
Lemon 554 Không
Passionfruit 3,299 Không
Eggplant 7,089 Không
Cranberry 2,054 Không
Durian 4,911 Không
Easter Egg 4,844 Không
Starfruit 14,559 Không
Papaya 1,288 Không
Candy Sunflower 164,440 Không
Red Lollipop 81,297 Không
Chocolate Carrot 17,258 Không

Lưu ý: Các giá trị cây trồng trong hướng dẫn Grow a Garden này được tính theo giá bán tại quầy NPC trong game, không phải giá giao dịch thực tế giữa người chơi với nhau.

Giá trị hiển thị là giá cơ bản của sản phẩm được tính toán dựa trên việc quan sát và ước tính, bằng cách cộng thêm giá trị từ trọng lượng trung bình vào mức giá tối thiểu. Để biết chính xác hệ số nhân từ Mutation, hãy tham khảo Danh sách các Mutation trong Grow a Garden.

Danh sách toàn bộ giá trị cây trồng trong Grow a Garden

Đa số hạt giống trong Grow a Garden có thể cho thu hoạch liên tục khi còn được trồng, do đó hầu hết đều sinh lời về lâu dài. Tuy nhiên, nếu bạn thấy giá bán cây trồng gần bằng giá mua hạt giống, điều này có nghĩa là cây chỉ cho một lần thu hoạch rồi chết. Trong trường hợp này, việc đảm bảo lợi nhuận sẽ khó hơn, trừ khi bạn trồng để tận dụng hiệu ứng thời tiết đặc biệt, các sự kiện trong game, hoặc sử dụng công cụ hỗ trợ như vòi tưới và đũa phép.


Like it? Share with your friends!

0

What's Your Reaction?

hate hate
0
hate
confused confused
0
confused
fail fail
0
fail
fun fun
0
fun
geeky geeky
0
geeky
love love
0
love
lol lol
0
lol
omg omg
0
omg
win win
0
win